Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 01TV Lương Thực Tân Hồng

TAN HONG FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH 01TV Lương Thực Tân Hồng - TAN HONG FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại ấp Rọc Muống - Xã Tân Công Chí - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401605043 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401605043

Ngày cấp 19-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 01TV Lương Thực Tân Hồng

Tên giao dịch

TAN HONG FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0903701221 / (08)38370978
Địa chỉ trụ sở

ấp Rọc Muống - Xã Tân Công Chí - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903701221 / (08)38370978
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Rọc Muống - Xã Tân Công Chí - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401605043 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 95 Tổng số lao động 95
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Trung Trực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thế Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401605043, 0903701221, TAN HONG FOOD CO.,LTD, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Xã Tân Công Chí, Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Trung Trực, Nguyễn Thế Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100