Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Vân Mỹ

DNTN XD VâN Mỹ

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Vân Mỹ - DNTN XD VâN Mỹ có địa chỉ tại Đường ĐT 841, tổ 3, ấp 2 - Xã Thường Phước 2 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401610188 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hồng Ngự

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401610188

Ngày cấp 24-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Vân Mỹ

Tên giao dịch

DNTN XD VâN Mỹ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hồng Ngự Điện thoại / Fax 067.3598251-09178163 / 067.3598251
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT 841, tổ 3, ấp 2 - Xã Thường Phước 2 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 067.3598251-09178163 / 067.3598251
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường ĐT 841, tổ 3, ấp 2 - Xã Thường Phước 2 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401610188 / 24-12-2011 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Mỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường ĐT 841, tổ 3, ấp 2-Xã Thường Phước 2-Huyện Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Ngô Văn Mỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401610188, 067.3598251-09178163, DNTN XD VâN Mỹ, Đồng Tháp, Huyện Hồng Ngự, Xã Thường Phước 2, Ngô Văn Mỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933