Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sel Đa Năng

CTY TNHH MTV SEL ĐA NăNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sel Đa Năng - CTY TNHH MTV SEL ĐA NăNG có địa chỉ tại Số 2A - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401610237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401610237

Ngày cấp 27-12-2011 Ngày đóng MST 17-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sel Đa Năng

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV SEL ĐA NăNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0676290979 / CTYDANANGYAHOOCOM
Địa chỉ trụ sở

Số 2A - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0676290979 / CTYDANANGYAHOOCOM
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2A - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401610237 / 27-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Mởn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Mởn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1401610237, 0676290979, CTY TNHH MTV SEL ĐA NăNG, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường Mỹ Phú, Nguyễn Xuân Mởn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
8 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220