Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Đại Dương Sa Đéc

DNTN ĐạI DươNG SA ĐéC

Doanh Nghiệp TN Đại Dương Sa Đéc - DNTN ĐạI DươNG SA ĐéC có địa chỉ tại Số 263, Khóm Tân Mỹ - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401620387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401620387

Ngày cấp 05-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Đại Dương Sa Đéc

Tên giao dịch

DNTN ĐạI DươNG SA ĐéC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc Điện thoại / Fax 0985259607 /
Địa chỉ trụ sở

Số 263, Khóm Tân Mỹ - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985259607 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 263, Khóm Tân Mỹ - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401620387 / 05-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Công Nguyễn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Công Nguyễn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401620387, 0985259607, DNTN ĐạI DươNG SA ĐéC, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Phường Tân Quy Đông, Trương Công Nguyễn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990