Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tiến Lâm Anh

DNTN TIếN LâM ANH

Doanh Nghiệp TN Tiến Lâm Anh - DNTN TIếN LâM ANH có địa chỉ tại Số 592/TT, ấp Tân Thành - Xã Hòa Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401760377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lai Vung

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401760377

Ngày cấp 29-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tiến Lâm Anh

Tên giao dịch

DNTN TIếN LâM ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lai Vung Điện thoại / Fax 0914391149 /
Địa chỉ trụ sở

Số 592/TT, ấp Tân Thành - Xã Hòa Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914391149 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 592/TT, ấp Tân Thành - Xã Hòa Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401760377 / 29-05-2012 Cơ quan cấp Sở KHĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tiến Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 592/TT, ấp Tân Thành-Xã Hòa Thành-Huyện Lai Vung-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Tiến Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401760377, 0914391149, DNTN TIếN LâM ANH, Đồng Tháp, Huyện Lai Vung, Xã Hòa Thành, Trần Tiến Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120