Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trung Hiếu Thuận

Doanh Nghiệp TN Trung Hiếu Thuận có địa chỉ tại Số nhà 309, đường Trần Hưng Đạo, khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401781088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401781088

Ngày cấp 14-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trung Hiếu Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 067.3829753-0949070 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 309, đường Trần Hưng Đạo, khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 067.3829753-0949070 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 309, đường Trần Hưng Đạo, khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401781088 / 14-06-2012 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 309, đường Trần Hưng Đạo, khóm 5-Thị trấn Tràm Chim-Huyện Tam Nông-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401781088, 067.3829753-0949070, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Tràm Chim, Nguyễn Minh Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210