Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phạm Tuân

CTY TNHH MTV TM XD PHạM TUâN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phạm Tuân - CTY TNHH MTV TM XD PHạM TUâN có địa chỉ tại Đường ĐT 842, ấp An Thọ - Xã An Phước - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401811430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401811430

Ngày cấp 09-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phạm Tuân

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV TM XD PHạM TUâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng Điện thoại / Fax 0916535510 /
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT 842, ấp An Thọ - Xã An Phước - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916535510 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường ĐT 842, ấp An Thọ - Xã An Phước - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401811430 / 09-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401811430, 0916535510, CTY TNHH MTV TM XD PHạM TUâN, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Xã An Phước, Phạm Văn Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022