Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Phương Trinh

CôNG TY TNHH SX - XD -TM PHươNG TRINH

Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Phương Trinh - CôNG TY TNHH SX - XD -TM PHươNG TRINH có địa chỉ tại Khóm 4 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401817030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401817030

Ngày cấp 17-07-2012 Ngày đóng MST 23-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Phương Trinh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SX - XD -TM PHươNG TRINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 4 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 4 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401817030 / 17-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401817030, CôNG TY TNHH SX - XD -TM PHươNG TRINH, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Tràm Chim, Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất than cốc 19100
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661