Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kobe Anh Bằng

CTY TNHH KOBE ANH BằNG

Công Ty TNHH Kobe Anh Bằng - CTY TNHH KOBE ANH BằNG có địa chỉ tại Số 251, tổ 43, khóm Mỹ Thuận - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401876854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401876854

Ngày cấp 21-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kobe Anh Bằng

Tên giao dịch

CTY TNHH KOBE ANH BằNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 251, tổ 43, khóm Mỹ Thuận - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 251, tổ 43, khóm Mỹ Thuận - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401876854 / 21-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Đông Hồ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 291, ấp Khánh An-Xã Tân Khánh Trung-Huyện Lấp Vò-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Kiều Đông Hồ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Hồng Xuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1401876854, CTY TNHH KOBE ANH BằNG, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Thị Trấn Mỹ Thọ, Kiều Đông Hồ, Lê Hồng Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
9 Cho thuê xe có động cơ 7710