Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hoàng Đồng Tháp

Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hoàng Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 08, quốc lộ 30, tổ 22, khóm Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401877625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401877625

Ngày cấp 28-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hoàng Đồng Tháp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 08, quốc lộ 30, tổ 22, khóm Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 08, quốc lộ 30, tổ 22, khóm Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401877625 / 28-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cộng Vũ-Xã Vũ Xá-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Văn Liêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1401877625, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường Mỹ Phú, Phạm Văn Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663