Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Đăng Khoa Tháp Mười

DNTN ĐăNG KHOA THáP MườI

Doanh Nghiệp TN Đăng Khoa Tháp Mười - DNTN ĐăNG KHOA THáP MườI có địa chỉ tại Đường Gò Tháp, khóm 3 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401880970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401880970

Ngày cấp 17-10-2012 Ngày đóng MST 27-11-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Đăng Khoa Tháp Mười

Tên giao dịch

DNTN ĐăNG KHOA THáP MườI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười Điện thoại / Fax 0907455473 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Gò Tháp, khóm 3 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907455473 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Gò Tháp, khóm 3 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401880970 / 17-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 4-Thị trấn Mỹ An-Huyện Tháp Mười-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phạm Đăng Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401880970, 0907455473, DNTN ĐăNG KHOA THáP MườI, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Thị Trấn Mỹ An, Phạm Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663