Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Hoàng Nhật Tân

Công Ty TNHH Cơ Khí Hoàng Nhật Tân có địa chỉ tại Số 334, ấp Tân An - Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401893144 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401893144

Ngày cấp 02-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Hoàng Nhật Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0908522052 / 0673772015
Địa chỉ trụ sở

Số 334, ấp Tân An - Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908522052 / 0673772015
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 334, ấp Tân An - Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401893144 / 02-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trần Bảo Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 334, ấp Tân An-Xã Tân Bình-Huyện Châu Thành-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phạm Trần Bảo Nhật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401893144, 0908522052, Đồng Tháp, Huyện Châu Thành, Xã Tân Bình, Phạm Trần Bảo Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322