Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Cát Cao Lãnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Cát Cao Lãnh có địa chỉ tại Số 351, tổ 4, khu dân cư Mỹ Thới - Xã Mỹ Xương - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401894003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401894003

Ngày cấp 04-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Cát Cao Lãnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0909020507 /
Địa chỉ trụ sở

Số 351, tổ 4, khu dân cư Mỹ Thới - Xã Mỹ Xương - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909020507 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 351, tổ 4, khu dân cư Mỹ Thới - Xã Mỹ Xương - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401894003 / 04-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 351, tổ 4, khu dân cư Mỹ Thới-Xã Mỹ Xương-Huyện Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401894003, 0909020507, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Xã Mỹ Xương, Lê Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022