Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thùy Trang Lê Hân

DNTN THùY TRANG Lê HâN

Doanh Nghiệp TN Thùy Trang Lê Hân - DNTN THùY TRANG Lê HâN có địa chỉ tại Tổ 17, ấp Tân Lập - Xã Tân Nhuận Đông - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401896642 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401896642

Ngày cấp 17-01-2013 Ngày đóng MST 14-11-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thùy Trang Lê Hân

Tên giao dịch

DNTN THùY TRANG Lê HâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0917499366 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, ấp Tân Lập - Xã Tân Nhuận Đông - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917499366 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17, ấp Tân Lập - Xã Tân Nhuận Đông - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401896642 / 17-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17, ấp Tân Lập-Xã Tân Nhuận Đông-Huyện Châu Thành-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thùy Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401896642, 0917499366, DNTN THùY TRANG Lê HâN, Đồng Tháp, Huyện Châu Thành, Xã Tân Nhuận Đông, Nguyễn Thị Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Bốc xếp hàng hóa 5224