Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tứ Quý Đồng Tháp

TUQUYDONGTHAP

Công Ty CP Tứ Quý Đồng Tháp - TUQUYDONGTHAP có địa chỉ tại Số 369, ấp Thống Nhất - Xã Phú Thọ - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401901194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401901194

Ngày cấp 25-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tứ Quý Đồng Tháp

Tên giao dịch

TUQUYDONGTHAP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0673979079-09489790 / 0673979039
Địa chỉ trụ sở

Số 369, ấp Thống Nhất - Xã Phú Thọ - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673979079-09489790 / 0673979039
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 369, ấp Thống Nhất - Xã Phú Thọ - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401901194 / 25-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Công Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 263, ấp Phú Thọ B-Xã Phú Thọ-Huyện Tam Nông-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Đỗ Công Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401901194, 0673979079-09489790, TUQUYDONGTHAP, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Xã Phú Thọ, Đỗ Công Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910