Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trí Thành Nhân

DNTN TRí THàNH NHâN

Doanh Nghiệp TN Trí Thành Nhân - DNTN TRí THàNH NHâN có địa chỉ tại Số 24/4/B, khóm 2 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401904928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401904928

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trí Thành Nhân

Tên giao dịch

DNTN TRí THàNH NHâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười Điện thoại / Fax 0919871191 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24/4/B, khóm 2 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919871191 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24/4/B, khóm 2 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401904928 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thành Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24/4/B, khóm 2-Thị trấn Mỹ An-Huyện Tháp Mười-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Võ Thành Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401904928, 0919871191, DNTN TRí THàNH NHâN, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Thị Trấn Mỹ An, Võ Thành Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120