Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Thành Green Food

DUC THANH GREEN FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Đức Thành Green Food - DUC THANH GREEN FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Đường ĐT 848, tổ 2, ấp An Thái - Xã Mỹ An Hưng A - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401906435 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401906435

Ngày cấp 25-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Thành Green Food

Tên giao dịch

DUC THANH GREEN FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0917522075 /
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT 848, tổ 2, ấp An Thái - Xã Mỹ An Hưng A - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917522075 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường ĐT 848, tổ 2, ấp An Thái - Xã Mỹ An Hưng A - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401906435 / 25-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401906435, 0917522075, DUC THANH GREEN FOOD CO.,LTD, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Mỹ An Hưng A, Nguyễn Hữu Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất sợi 13110
5 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669