Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hiệp Thành Đạt T&D

Công Ty TNHH Xây Dựng Hiệp Thành Đạt T&D có địa chỉ tại Số 049, ấp Hòa Dân - Xã Nhị Mỹ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401911322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401911322

Ngày cấp 17-04-2013 Ngày đóng MST 24-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hiệp Thành Đạt T&D

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0673855868 / 0673855868
Địa chỉ trụ sở

Số 049, ấp Hòa Dân - Xã Nhị Mỹ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673855868 / 0673855868
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 049, ấp Hòa Dân - Xã Nhị Mỹ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401911322 / 17-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 314, khóm Sa Nhiên-Phường Tân Quy Đông-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401911322, 0673855868, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Xã Nhị Mỹ, Nguyễn Chí Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210