Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Đặng Hùng Hồng Ngự

DNTN ĐặNG HùNG HồNG NGự

Doanh Nghiệp TN Đặng Hùng Hồng Ngự - DNTN ĐặNG HùNG HồNG NGự có địa chỉ tại ấp Trà Đư - Xã Thường Lạc - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401912453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hồng Ngự

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401912453

Ngày cấp 25-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Đặng Hùng Hồng Ngự

Tên giao dịch

DNTN ĐặNG HùNG HồNG NGự

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hồng Ngự Điện thoại / Fax 0987506679 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Trà Đư - Xã Thường Lạc - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987506679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Trà Đư - Xã Thường Lạc - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401912453 / 25-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 218, ấp Long Bình-Xã Long Khánh B-Huyện Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401912453, 0987506679, DNTN ĐặNG HùNG HồNG NGự, Đồng Tháp, Huyện Hồng Ngự, Xã Thường Lạc, Trần Thị Thu Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Quảng cáo 73100