Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nông Sản Đức Hiệp

Doanh Nghiệp TN Nông Sản Đức Hiệp có địa chỉ tại Số 306, Tổ 13, ấp Bình Mỹ A - Xã Bình Thạnh - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401929295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401929295

Ngày cấp 31-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nông Sản Đức Hiệp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0932959288 /
Địa chỉ trụ sở

Số 306, Tổ 13, ấp Bình Mỹ A - Xã Bình Thạnh - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932959288 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 306, Tổ 13, ấp Bình Mỹ A - Xã Bình Thạnh - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401929295 / 31-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 306, Tổ 13, ấp Bình Mỹ A-Xã Bình Thạnh-Huyện Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1401929295, 0932959288, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620