Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xay Xát Cửu Long Hưng

CUU LONG HUNG WJSC

Công Ty Cổ Phần Xay Xát Cửu Long Hưng - CUU LONG HUNG WJSC có địa chỉ tại Khu Ao sen mở rộng, khóm 2 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401939046 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401939046

Ngày cấp 01-10-2013 Ngày đóng MST 09-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xay Xát Cửu Long Hưng

Tên giao dịch

CUU LONG HUNG WJSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0673828339 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Ao sen mở rộng, khóm 2 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673828339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Ao sen mở rộng, khóm 2 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401939046 / 01-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3091/1-Phường 7-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401939046, 0673828339, CUU LONG HUNG WJSC, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Tràm Chim, Nguyễn Thế Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730