Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huỳnh Phát Minh

CTY TNHH MTV HUỳNH PHáT MINH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huỳnh Phát Minh - CTY TNHH MTV HUỳNH PHáT MINH có địa chỉ tại Số 30, Lô K, Khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401939624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401939624

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huỳnh Phát Minh

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV HUỳNH PHáT MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0939367378 /
Địa chỉ trụ sở

Số 30, Lô K, Khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939367378 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30, Lô K, Khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401939624 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

C17, Khóm 5-Phường 6-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Huỳnh Tấn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401939624, 0939367378, CTY TNHH MTV HUỳNH PHáT MINH, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Tràm Chim, Huỳnh Tấn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210