Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỷ Nghệ Tây Đô

Công Ty TNHH Kỷ Nghệ Tây Đô có địa chỉ tại Tổ 10, ấp 2 - Xã Tân Nghĩa - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401953393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401953393

Ngày cấp 13-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỷ Nghệ Tây Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0919027000 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, ấp 2 - Xã Tân Nghĩa - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919027000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, ấp 2 - Xã Tân Nghĩa - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401953393 / 13-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1-Xã Tân Nghĩa-Huyện Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401953393, 0919027000, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Xã Tân Nghĩa, Nguyễn Tuấn Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630