Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tài Yến Tháp Mười

Doanh Nghiệp TN Tài Yến Tháp Mười có địa chỉ tại Số 59K, Cao Văn Đạt, khóm 4 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401978976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401978976

Ngày cấp 04-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tài Yến Tháp Mười

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười Điện thoại / Fax 01235993231 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59K, Cao Văn Đạt, khóm 4 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01235993231 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59K, Cao Văn Đạt, khóm 4 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401978976 / 04-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59K, Cao Văn Đạt, khóm 4-Thị trấn Mỹ An-Huyện Tháp Mười-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phạm Văn Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401978976, 01235993231, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Thị Trấn Mỹ An, Phạm Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290