Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Năm Giom

CTY TNHH MTV NăM GIOM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Năm Giom - CTY TNHH MTV NăM GIOM có địa chỉ tại Số 33, ấp Hạ - Xã Tân Quới - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401980460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401980460

Ngày cấp 28-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Năm Giom

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV NăM GIOM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình Điện thoại / Fax 0918165320 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, ấp Hạ - Xã Tân Quới - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918165320 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, ấp Hạ - Xã Tân Quới - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401980460 / 28-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Giom

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33, ấp Hạ-Xã Tân Quới-Huyện Thanh Bình-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Văn Giom

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401980460, 0918165320, CTY TNHH MTV NăM GIOM, Đồng Tháp, Huyện Thanh Bình, Xã Tân Quới, Lê Văn Giom

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663