Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Nhân Tam Nông

THTNCO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Nhân Tam Nông - THTNCO., LTD có địa chỉ tại ấp 5 - Xã Hoà Bình - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401984507 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401984507

Ngày cấp 16-09-2014 Ngày đóng MST 26-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Nhân Tam Nông

Tên giao dịch

THTNCO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0938414668 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 5 - Xã Hoà Bình - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938414668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 5 - Xã Hoà Bình - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401984507 / 16-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 119B/68/45, Nguyễn Thị Tần-Phường 2-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401984507, 0938414668, THTNCO., LTD, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Xã Hoà Bình, Nguyễn Hữu Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022