Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khảo Sát Và Xây Dựng Công Trình Đồng Tháp

CTY TNHH KS-XD CôNG TRìNH ĐồNG THáP

Công Ty TNHH Khảo Sát Và Xây Dựng Công Trình Đồng Tháp - CTY TNHH KS-XD CôNG TRìNH ĐồNG THáP có địa chỉ tại Tổ 3, ấp1 - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401995308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401995308

Ngày cấp 22-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khảo Sát Và Xây Dựng Công Trình Đồng Tháp

Tên giao dịch

CTY TNHH KS-XD CôNG TRìNH ĐồNG THáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax 01234562575 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp1 - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01234562575 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp1 - - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401995308 / 22-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tiến Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 64/11, khu phố 2-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Tiến Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401995308, 01234562575, CTY TNHH KS-XD CôNG TRìNH ĐồNG THáP, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Đỗ Tiến Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110