Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hidico

CôNG TY CP XD HIDICO

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hidico - CôNG TY CP XD HIDICO có địa chỉ tại Tầng 3B, Toà nhà số 12, Lý Thường Kiệt - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401998468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401998468

Ngày cấp 08-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hidico

Tên giao dịch

CôNG TY CP XD HIDICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0902704777 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3B, Toà nhà số 12, Lý Thường Kiệt - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902704777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3B, Toà nhà số 12, Lý Thường Kiệt - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401998468 / 08-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30, Hồ Xuân Hương, Khóm Mỹ Thượng-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Thu khác

Từ khóa: 1401998468, 0902704777, CôNG TY CP XD HIDICO, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Nguyễn Tấn Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Cho thuê xe có động cơ 7710
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730