Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng 99 Đt

CTY TNHH ĐT XD 99 ĐT

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng 99 Đt - CTY TNHH ĐT XD 99 ĐT có địa chỉ tại Số 99, đường Thiên Hộ Dương - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401999704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401999704

Ngày cấp 16-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng 99 Đt

Tên giao dịch

CTY TNHH ĐT XD 99 ĐT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0918497780-06738547 /
Địa chỉ trụ sở

Số 99, đường Thiên Hộ Dương - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918497780-06738547 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 99, đường Thiên Hộ Dương - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401999704 / 16-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Mỹ Hưng-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Ngọc Minh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1401999704, 0918497780-06738547, CTY TNHH ĐT XD 99 ĐT, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Trần Ngọc Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490