Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MTV Thương Mại-Dịch Vụ-Vận Tải Vĩnh Thuận

CTY TNHH MTV TM-DV-VT VĩNH THUậN

Công Ty TNHH MTV Thương Mại-Dịch Vụ-Vận Tải Vĩnh Thuận - CTY TNHH MTV TM-DV-VT VĩNH THUậN có địa chỉ tại Số 1595/TK, ấp 4 - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402000548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402000548

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH MTV Thương Mại-Dịch Vụ-Vận Tải Vĩnh Thuận

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV TM-DV-VT VĩNH THUậN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười Điện thoại / Fax 01683569825 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1595/TK, ấp 4 - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01683569825 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1595/TK, ấp 4 - - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402000548 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1595/TK, ấp 4-Huyện Tháp Mười-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Văn Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1402000548, 01683569825, CTY TNHH MTV TM-DV-VT VĩNH THUậN, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Lê Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022