Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Lâm Phương Nghi

DNTN LâM PHươNG NGHI

Doanh Nghiệp TN Lâm Phương Nghi - DNTN LâM PHươNG NGHI có địa chỉ tại Số 183, Phan Bội Châu, Khóm 1 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402006282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hồng Ngự

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402006282

Ngày cấp 26-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Lâm Phương Nghi

Tên giao dịch

DNTN LâM PHươNG NGHI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hồng Ngự Điện thoại / Fax 0937161611 /
Địa chỉ trụ sở

Số 183, Phan Bội Châu, Khóm 1 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937161611 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 183, Phan Bội Châu, Khóm 1 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402006282 / 26-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Đinh Như Nguyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 183, Phan Bội Châu, Khóm 1-Phường An Thạnh-Thị xã Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lâm Đinh Như Nguyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1402006282, 0937161611, DNTN LâM PHươNG NGHI, Đồng Tháp, Thị Xã Hồng Ngự, Phường An Thạnh, Lâm Đinh Như Nguyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663