Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bất Động Sản Huỳnh Hiệp

CTY TNHH BĐS HUỳNH HIệP

Công Ty TNHH Bất Động Sản Huỳnh Hiệp - CTY TNHH BĐS HUỳNH HIệP có địa chỉ tại Tổ 17, ấp 2 - Xã Mỹ Hiệp - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402007649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402007649

Ngày cấp 10-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bất Động Sản Huỳnh Hiệp

Tên giao dịch

CTY TNHH BĐS HUỳNH HIệP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0903635150 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, ấp 2 - Xã Mỹ Hiệp - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903635150 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17, ấp 2 - Xã Mỹ Hiệp - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402007649 / 10-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 181/9,-Phường 2-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1402007649, 0903635150, CTY TNHH BĐS HUỳNH HIệP, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Xã Mỹ Hiệp, Huỳnh Thanh Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
53 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
54 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
55 Quảng cáo 73100
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
64 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
65 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
66 Dịch vụ đóng gói 82920
67 Giáo dục mầm non 85100
68 Giáo dục tiểu học 85200
69 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
70 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
71 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
72 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
73 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
74 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
75 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
76 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
77 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330