Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huỳnh Hiệp Đồng Tháp

CTY TNHH HUỳNH HIệP ĐồNG THáP

Công Ty TNHH Huỳnh Hiệp Đồng Tháp - CTY TNHH HUỳNH HIệP ĐồNG THáP có địa chỉ tại Chợ Mỹ Hòa, ấp 1 - Xã Mỹ Hòa - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402017710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402017710

Ngày cấp 27-07-2015 Ngày đóng MST 08-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huỳnh Hiệp Đồng Tháp

Tên giao dịch

CTY TNHH HUỳNH HIệP ĐồNG THáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười Điện thoại / Fax 0673703979 /
Địa chỉ trụ sở

Chợ Mỹ Hòa, ấp 1 - Xã Mỹ Hòa - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673703979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chợ Mỹ Hòa, ấp 1 - Xã Mỹ Hòa - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402017710 / 27-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 181/9, âu Dương Lân-Phường 2-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1402017710, 0673703979, CTY TNHH HUỳNH HIệP ĐồNG THáP, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Xã Mỹ Hòa, Huỳnh Thanh Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Dịch vụ đóng gói 82920
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
48 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
49 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
51 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
52 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
53 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330