Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Phú Đồng Tháp

CTY TNHH AN PHú ĐồNG THáP

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Phú Đồng Tháp - CTY TNHH AN PHú ĐồNG THáP có địa chỉ tại Đường 1 tháng 6, Khóm 3 - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402017904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402017904

Ngày cấp 30-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Phú Đồng Tháp

Tên giao dịch

CTY TNHH AN PHú ĐồNG THáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng Điện thoại / Fax 0914819189 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 1 tháng 6, Khóm 3 - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914819189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 1 tháng 6, Khóm 3 - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402017904 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Túy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Hải Phương-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1402017904, 0914819189, CTY TNHH AN PHú ĐồNG THáP, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Thị Trấn Sa Rài, Vũ Văn Túy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730