Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hân Châu Thành

CTY TNHH MTV NGọC HâN CHâU THàNH

Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hân Châu Thành - CTY TNHH MTV NGọC HâN CHâU THàNH có địa chỉ tại Tổ 8, ấp Tân Phú - Xã An Nhơn - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402018739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402018739

Ngày cấp 07-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hân Châu Thành

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV NGọC HâN CHâU THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0939161888 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, ấp Tân Phú - Xã An Nhơn - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939161888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, ấp Tân Phú - Xã An Nhơn - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402018739 / 07-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Ngọc Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, ấp Tân Phú-Xã An Nhơn-Huyện Châu Thành-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1402018739, 0939161888, CTY TNHH MTV NGọC HâN CHâU THàNH, Đồng Tháp, Huyện Châu Thành, Xã An Nhơn, Hồ Ngọc Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bốc xếp hàng hóa 5224
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610