Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Hà Phương

CTY TNHH TK XD Hà PHươNG

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Hà Phương - CTY TNHH TK XD Hà PHươNG có địa chỉ tại Số 248, ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402022485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402022485

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Hà Phương

Tên giao dịch

CTY TNHH TK XD Hà PHươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0918899171 /
Địa chỉ trụ sở

Số 248, ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918899171 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 248, ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402022485 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hoài Nhất Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 248, ấp Hoà Mỹ-Xã Hòa An-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Hoài Nhất Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1402022485, 0918899171, CTY TNHH TK XD Hà PHươNG, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Xã Hòa An, Trần Hoài Nhất Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110