Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Happy Lotus

HAPPY LOTUS PRODUCTION CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Happy Lotus - HAPPY LOTUS PRODUCTION CO., LTD có địa chỉ tại 1072, ấp Mỹ Phú B - Xã Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402024926 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402024926

Ngày cấp 06-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Happy Lotus

Tên giao dịch

HAPPY LOTUS PRODUCTION CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0673580355 /
Địa chỉ trụ sở

1072, ấp Mỹ Phú B - Xã Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673580355 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1072, ấp Mỹ Phú B - Xã Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402024926 / 06-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Lợi B-Xã Phú Thuận B-Huyện Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1402024926, 0673580355, HAPPY LOTUS PRODUCTION CO., LTD, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Xã Mỹ An, Nguyễn Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630