Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Xanh Đồng Tháp

Công Ty TNHH Cây Xanh Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 44, khóm Sa Nhiên - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402031440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402031440

Ngày cấp 28-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Xanh Đồng Tháp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc Điện thoại / Fax 0983661080 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44, khóm Sa Nhiên - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983661080 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, khóm Sa Nhiên - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402031440 / 28-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Phụng Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 43, Lê Hồng Phong-Phường Tân Phú-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Trần Thị Phụng Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1402031440, 0983661080, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Phường Tân Quy Đông, Trần Thị Phụng Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300