Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Khôi Nguyên

PHUC KHOI NGUYEN INVEST COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Khôi Nguyên - PHUC KHOI NGUYEN INVEST COMPANY có địa chỉ tại Số 433B, Khóm Tân Mỹ - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402037611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402037611

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Khôi Nguyên

Tên giao dịch

PHUC KHOI NGUYEN INVEST COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc Điện thoại / Fax 0907998142 /
Địa chỉ trụ sở

Số 433B, Khóm Tân Mỹ - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907998142 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 433B, Khóm Tân Mỹ - Phường Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402037611 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Ngọc Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 433B, khóm Tân Mỹ-Phường Tân Quy Đông-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Dũng Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402037611, 0907998142, PHUC KHOI NGUYEN INVEST COMPANY, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Phường Tân Quy Đông, Huỳnh Thị Ngọc Hưởng, Trần Dũng Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773