Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Cao Lãnh

CTY TNHH NôNG SảN CAO LãNH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Cao Lãnh - CTY TNHH NôNG SảN CAO LãNH có địa chỉ tại Số 130, khu dân cư Trung tâm, ấp Mỹ Thới - Xã Mỹ Xương - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402039545 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402039545

Ngày cấp 13-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Cao Lãnh

Tên giao dịch

CTY TNHH NôNG SảN CAO LãNH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 130, khu dân cư Trung tâm, ấp Mỹ Thới - Xã Mỹ Xương - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 130, khu dân cư Trung tâm, ấp Mỹ Thới - Xã Mỹ Xương - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402039545 / 13-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Long Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 352, khu dân cư Trung tâm, ấp Mỹ Thới-Xã Mỹ Xương-Huyện Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Long Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402039545, CTY TNHH NôNG SảN CAO LãNH, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Xã Mỹ Xương, Trần Long Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632