Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thức ăn Thủy Sản Khang Thịnh Đồng Tháp

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thức ăn Thủy Sản Khang Thịnh Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 56, Lô C, khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402040149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402040149

Ngày cấp 25-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thức ăn Thủy Sản Khang Thịnh Đồng Tháp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56, Lô C, khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56, Lô C, khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402040149 / 25-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Xã Bình Tấn-Huyện Thanh Bình-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402040149, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Tràm Chim, Nguyễn Hoàng Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Cho thuê xe có động cơ 7710