Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Sáu Tiệm

CTY TNHH MáY NôNG NGHIệP SáU TIệM

Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Sáu Tiệm - CTY TNHH MáY NôNG NGHIệP SáU TIệM có địa chỉ tại Cửa khẩu Dinh Bà, ấp Dinh Bà - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402043277 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402043277

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Sáu Tiệm

Tên giao dịch

CTY TNHH MáY NôNG NGHIệP SáU TIệM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cửa khẩu Dinh Bà, ấp Dinh Bà - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cửa khẩu Dinh Bà, ấp Dinh Bà - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402043277 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Giàu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Dinh Bà-Xã Tân Hộ Cơ-Huyện Tân Hồng-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phạm Văn Giàu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402043277, CTY TNHH MáY NôNG NGHIệP SáU TIệM, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Xã Tân Hộ Cơ, Phạm Văn Giàu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất xe có động cơ 29100
4 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933