Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Cơ Khí Phước Trí

CôNG TY TNHH DV SX Cơ KHí PHướC TRí

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Cơ Khí Phước Trí - CôNG TY TNHH DV SX Cơ KHí PHướC TRí có địa chỉ tại Tổ 6, ấp Tân Phú - Xã An Nhơn - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402043407 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402043407

Ngày cấp 07-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Cơ Khí Phước Trí

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DV SX Cơ KHí PHướC TRí

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, ấp Tân Phú - Xã An Nhơn - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, ấp Tân Phú - Xã An Nhơn - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402043407 / 07-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, ấp Tân Phú-Xã An Nhơn-Huyện Châu Thành-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402043407, CôNG TY TNHH DV SX Cơ KHí PHướC TRí, Đồng Tháp, Huyện Châu Thành, Xã An Nhơn, Huỳnh Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290