Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Adc Tân Hồng

Adcth Co., Ltd

Công Ty TNHH Adc Tân Hồng - Adcth Co., Ltd có địa chỉ tại ấp 2 - Xã Tân Thành B - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402052803 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402052803

Ngày cấp 21-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Adc Tân Hồng

Tên giao dịch

Adcth Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 2 - Xã Tân Thành B - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 2 - Xã Tân Thành B - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402052803 / 21-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Viết Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 208, Khu biệt thự Phú Gia, Hà Huy Tập-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Viết Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402052803, Adcth Co., Ltd, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Xã Tân Thành B, Võ Viết Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730