Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rau Quả Hùng Hậu

Hung Hau Vegetable Co., Ltd

Công Ty TNHH Rau Quả Hùng Hậu - Hung Hau Vegetable Co., Ltd có địa chỉ tại Số 45D/TB, quốc lộ 54, ấp Tân Bình - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402052923 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402052923

Ngày cấp 24-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rau Quả Hùng Hậu

Tên giao dịch

Hung Hau Vegetable Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45D/TB, quốc lộ 54, ấp Tân Bình - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45D/TB, quốc lộ 54, ấp Tân Bình - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402052923 / 24-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp.
Năm tài chính 01-10-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51, đường số 19A-Phường Bình Hưng Hòa A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402052923, Hung Hau Vegetable Co., Ltd, Đồng Tháp, Huyện Lai Vung, Xã Tân Thành, Trần Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 In ấn 18110
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224