Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại Trung Quốc Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd - Tm Trung Quốc Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại Trung Quốc Khang - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd - Tm Trung Quốc Khang có địa chỉ tại ấp 1 - Xã Tân Thành B - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402053490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402053490

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại Trung Quốc Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd - Tm Trung Quốc Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 - Xã Tân Thành B - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 - Xã Tân Thành B - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402053490 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 07, Lê Lợi-Thị trấn Sa Rài-Huyện Tân Hồng-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Võ Trung Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402053490, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd - Tm Trung Quốc Khang, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Xã Tân Thành B, Võ Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663