Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuân Mai Tam Nông

Cty TNHH Xuân Mai Tam Nông

Công Ty TNHH Xuân Mai Tam Nông - Cty TNHH Xuân Mai Tam Nông có địa chỉ tại Số 326, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1402054159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402054159

Ngày cấp 09-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuân Mai Tam Nông

Tên giao dịch

Cty TNHH Xuân Mai Tam Nông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 326, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 326, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 5 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402054159 / 09-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 326, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 5-Thị trấn Tràm Chim-Huyện Tam Nông-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Xuân Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402054159, Cty TNHH Xuân Mai Tam Nông, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Tràm Chim, Nguyễn Thị Xuân Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620