Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Tháp Mười

Thap Muoi Telecommunications Limited Liability Company

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Tháp Mười - Thap Muoi Telecommunications Limited Liability Company có địa chỉ tại Số 12, Phù Đổng, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402069162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402069162

Ngày cấp 29-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Tháp Mười

Tên giao dịch

Thap Muoi Telecommunications Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, Phù Đổng, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402069162 / 29-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thái Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402069162, Thap Muoi Telecommunications Limited Liability Company, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường Mỹ Phú, Lê Thái Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Hoạt động viễn thông khác 6190
8 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
9 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
10 Lập trình máy vi tính 62010
11 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
12 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
13 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
14 Cổng thông tin 63120
15 Hoạt động thông tấn 63210
16 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
17 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
18 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
19 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
20 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
21 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
23 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
24 Bảo hiểm nhân thọ 65110