Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Medic - 9 - 11 Đồng Tháp

Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Medic - 9 - 11 Đồng Tháp

Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Medic - 9 - 11 Đồng Tháp - Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Medic - 9 - 11 Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 9-11, đường 30/4, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402084241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402084241

Ngày cấp 11-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Medic - 9 - 11 Đồng Tháp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Medic - 9 - 11 Đồng Tháp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9-11, đường 30/4, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402084241 / 11-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mùa Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402084241, Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Medic - 9 - 11 Đồng Tháp, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 1, Phạm Thị Mùa Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
22 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
23 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
24 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
25 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
26 Hoạt động y tế dự phòng 86910
27 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
28 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990