Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hào

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hào

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hào - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hào có địa chỉ tại Số 744, Quốc lộ 30, khóm Tân Đông B, Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402086721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402086721

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hào

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hào

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 744, Quốc lộ 30, khóm Tân Đông B, Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402086721 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mộng Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402086721, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Hào, Đồng Tháp, Huyện Thanh Bình, Thị Trấn Thanh Bình, Nguyễn Thị Mộng Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
17 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
20 Bảo quản gỗ 16102
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
25 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
26 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
27 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
44 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
48 Bán buôn hoa và cây 46202
49 Bán buôn động vật sống 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
55 Bán buôn thủy sản 46322
56 Bán buôn rau, quả 46323
57 Bán buôn cà phê 46324
58 Bán buôn chè 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác 46329
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
70 Bán buôn dầu thô 46612
71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
72 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
86 Bán buôn cao su 46694
87 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
91 Bán buôn tổng hợp 46900
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
98 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
99 Vận tải đường ống 49400
100 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
101 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
102 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
106 Vận tải hành khách hàng không 51100
107 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
112 Bốc xếp hàng hóa 5224
113 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
114 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
115 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
116 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
117 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
118 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
119 Hoạt động kiến trúc 71101
120 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
121 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
122 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
123 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
124 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
126 Quảng cáo 73100
127 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
128 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
129 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
130 Cho thuê xe có động cơ 7710
131 Cho thuê ôtô 77101
132 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
133 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
134 Cho thuê băng, đĩa video 77220
135 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
137 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
138 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
139 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
141 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
142 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
143 Cung ứng lao động tạm thời 78200
144 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
145 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
146 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
147 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
148 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
150 Dịch vụ đóng gói 82920
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990